VNANET.VN 網站分析
VNANET.VN 的 SEO 統計資料已至少 60 天沒有更新。我們已啟動網站的後台分析任務,請稍等幾分鐘。
基本信息
頁面信息
標題:
Thông tấn xã Việt Nam (TTXVN)
Meta 關鍵詞:
TTXVN, Thông tấn xã Việt Nam, tin, ảnh, đồ họa, truyền hình, megastory, chính trị, xã hội, kinh tế, thế giới, an ninh - quốc phòng, pháp luật, văn hóa, giáo dục, khoa học - công nghệ, thể thao, đời sống, tôn giáo, môi trường, sức khỏe, thiên tai - tai nạn, việc làm, thời tiết, phong cách, tin trong nước, tin thế giới, tin tham khảo đặc biệt, tin nhanh, tin tham khảo thế giới, tin chuyên đề
Meta 描述信息:
Thông tấn xã Việt Nam là hãng thông tấn Quốc gia, trực thuộc Chính phủ Việt Nam và là cơ quan thông tin chính thức của Nhà nước Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam. TTXVN liên tục cung cấp các loại hình thông tin ảnh, đồ họa, truyền hình, megastory đề cập đến các vấn đề chính trị, xã hội, kinh tế...
H1 Tag:
Thông tấn xã Việt Nam
內部鏈接:
118 (0 nofollow)
外部鏈接:
22 (0 nofollow)
建站技術
服務器:
未知
SSL 安全:
有效
robots.txt:
XML 站點地圖:
Gzip 壓縮:
有效
favicon.ico:
HTTP Head 分析
HTTP 協議採用了請求與響應模型,通過HTTP Header 定義了HTTP 傳輸過程中的必要參數。瀏覽器(例如Internet Explorer, Google Chrome, Firefox 等)並不會顯示HTTP header 字段的內容,下面是網站vnanet.vn 的HTTP header 信息:
HTTP/1.1 200 OK
Cache-Control: private
Transfer-Encoding: chunked
Content-Type: text/html; charset=utf-8
Content-Encoding: gzip
Vary: Accept-Encoding
Server: vnanet.vn
X-Powered-By: vnanet.vn
X-XSS-Protection: 1; mode=block
Access-Control-Allow-Origin: vnanet.vn
X-Frame-Options: SAMEORIGIN
Strict-Transport-Security: max-age=63072000; includeSubDomains; preload
Date: Wed, 08 Jul 2020 03:34:16 GMT
Cache-Control: private
Transfer-Encoding: chunked
Content-Type: text/html; charset=utf-8
Content-Encoding: gzip
Vary: Accept-Encoding
Server: vnanet.vn
X-Powered-By: vnanet.vn
X-XSS-Protection: 1; mode=block
Access-Control-Allow-Origin: vnanet.vn
X-Frame-Options: SAMEORIGIN
Strict-Transport-Security: max-age=63072000; includeSubDomains; preload
Date: Wed, 08 Jul 2020 03:34:16 GMT
DNS 記錄分析
DNS 域名系統(Domain Name System,縮寫)是Internet 的一項基礎服務。它作為將域名和 IP 位址相互映射的一個分佈式數據庫,能夠使人更方便的訪問互聯網。 vnanet.vn 當前共有 7 項 DNS 記錄。
主機 | 類型 | IP/目標 | TTL | 擴充資訊 |
---|---|---|---|---|
vnanet.vn | A | 3600 | ||
vnanet.vn | MX | 3600 | pri: 0 | |
vnanet.vn | MX | 3600 | pri: 0 | |
vnanet.vn | NS | 3599 | ||
vnanet.vn | NS | 3599 | ||
vnanet.vn | SOA | 3600 | expire: 604800 serial: 394889876 | |
vnanet.vn | TXT | v=spf1 ip4:202.6.97.13 mx a:mailgw.vnanet.vn mx:vnanet.vn ~all, | 3600 |